Có 2 kết quả:
小麥 xiǎo mài ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ • 小麦 xiǎo mài ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wheat
(2) CL:粒[li4]
(2) CL:粒[li4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wheat
(2) CL:粒[li4]
(2) CL:粒[li4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0